Giá thực phẩm Hà Nội ngày 1/10

Giá được cập nhật tại các chợ dân sinh ở Hà Nội.

STT

Loại hàng

ĐVT

Đơn giá

1

Thịt lợn hơi (cả nước)

kg

75.000 - 81.000

2

Thịt lợn thăn

kg

140.000 - 160.000

3

Thịt lợn sấn mông/vai/đùi

kg

120.000 - 140.000

4

Thịt lợn ba chỉ (rọi)

kg

140.000 - 160.000

5

Thịt lợn sườn

kg

130.000 - 160.000

6

Mỡ lợn

kg

70.000 - 100.000

7

Thịt bò tươi (hơi nguyên con)

kg

150,000

8

Thịt bò tươi (xô nguyên con)

kg

200,000

9

Thịt trâu (hơi nguyên con)

kg

230,000

10

Thịt bò nhập Mỹ - ba chỉ

kg

199,000

11

Thịt bò Úc - bắp bò

kg

319,000

12

Thịt bò Úc - Thăn

kg

349,000

13

Thịt bò Úc - Nạc lưng

kg

349,000

14

Cá hồi Nauy nguyên con

kg

299,000

15

Cá hồi - phi lê

kg

499,000

16

Cá hồi - phần đuôi

kg

299,000

17

Cá hồi - phần lườn đông lạnh

kg

55,000

18

Cá ngừ - phi lê

kg

459,000

19

Gà ta (nguyên con)

kg

70.000 - 90.000

20

Gà công nghiệp (nguyên con)

kg

35.000 - 55.000

21

Rô phi

kg

30,000  

22

Rô ta (nuôi)

kg

27,000  

23

Cá chép

kg

30,000  

24

Cá trắm thường

kg

35,000  

25

Cá trắm đen

kg

80,000  

26

Cá quả

kg

90,000  

27

Cá tầm (đông lạnh)

kg

75,000  

28

Ếch (nguyên con)

kg

70,000  

29

Lươn (nguyên con)

kg

90,000  

30

Trạch (nguyên con)

kg

80,000   

31

Ba ba (nguyên con)

kg

165,000  

32

Tôm thẻ nước lợ (loại trung)

kg

170,000  

33

Ốc nhồi (loại to)

kg

170,000  

34

Cá kìm (đông lạnh)

kg

50,000   

35

Nục hoa (đông lạnh)

kg

33,000  

36

Thu (đông lạnh)

kg

90,000  

37

Mực tươi (loại nhỏ)

kg

110,000  

38

Mực tươi (loại trung)

kg

135,000  

39

Mực tươi (loại to)

kg

160,000  

BN

Cùng chuyên mục