Giá được cập nhật tại các chợ dân sinh ở Hà Nội.
STT |
Loại hàng |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
Thịt lợn hơi (cả nước) |
kg |
75.000 - 81.000 |
2 |
Thịt lợn thăn |
kg |
140.000 - 160.000 |
3 |
Thịt lợn sấn mông/vai/đùi |
kg |
120.000 - 140.000 |
4 |
Thịt lợn ba chỉ (rọi) |
kg |
140.000 - 160.000 |
5 |
Thịt lợn sườn |
kg |
130.000 - 160.000 |
6 |
Mỡ lợn |
kg |
70.000 - 100.000 |
7 |
Thịt bò tươi (hơi nguyên con) |
kg |
150,000 |
8 |
Thịt bò tươi (xô nguyên con) |
kg |
200,000 |
9 |
Thịt trâu (hơi nguyên con) |
kg |
230,000 |
10 |
Thịt bò nhập Mỹ - ba chỉ |
kg |
199,000 |
11 |
Thịt bò Úc - bắp bò |
kg |
319,000 |
12 |
Thịt bò Úc - Thăn |
kg |
349,000 |
13 |
Thịt bò Úc - Nạc lưng |
kg |
349,000 |
14 |
Cá hồi Nauy nguyên con |
kg |
299,000 |
15 |
Cá hồi - phi lê |
kg |
499,000 |
16 |
Cá hồi - phần đuôi |
kg |
299,000 |
17 |
Cá hồi - phần lườn đông lạnh |
kg |
55,000 |
18 |
Cá ngừ - phi lê |
kg |
459,000 |
19 |
Gà ta (nguyên con) |
kg |
70.000 - 90.000 |
20 |
Gà công nghiệp (nguyên con) |
kg |
35.000 - 55.000 |
21 |
Rô phi |
kg |
30,000 |
22 |
Rô ta (nuôi) |
kg |
27,000 |
23 |
Cá chép |
kg |
30,000 |
24 |
Cá trắm thường |
kg |
35,000 |
25 |
Cá trắm đen |
kg |
80,000 |
26 |
Cá quả |
kg |
90,000 |
27 |
Cá tầm (đông lạnh) |
kg |
75,000 |
28 |
Ếch (nguyên con) |
kg |
70,000 |
29 |
Lươn (nguyên con) |
kg |
90,000 |
30 |
Trạch (nguyên con) |
kg |
80,000 |
31 |
Ba ba (nguyên con) |
kg |
165,000 |
32 |
Tôm thẻ nước lợ (loại trung) |
kg |
170,000 |
33 |
Ốc nhồi (loại to) |
kg |
170,000 |
34 |
Cá kìm (đông lạnh) |
kg |
50,000 |
35 |
Nục hoa (đông lạnh) |
kg |
33,000 |
36 |
Thu (đông lạnh) |
kg |
90,000 |
37 |
Mực tươi (loại nhỏ) |
kg |
110,000 |
38 |
Mực tươi (loại trung) |
kg |
135,000 |
39 |
Mực tươi (loại to) |
kg |
160,000 |
BN