Giá được cập nhật tại chợ đầu mối nông sản Tân Mai, Hà Nội.
STT | Loại hàng | ĐVT | Đơn giá |
1 | Cam sành | kg | 18,000 |
2 | Xoài | kg | 18,000 |
3 | Ổi bo | kg | 10,000 |
4 | Mít ta | kg | 20,000 |
5 | Đu đủ xanh | kg | 12,000 |
6 | Bơ sáp | kg | 25,000 |
7 | Táo tàu | kg | 15,000 |
8 | Nho xanh (Ninh Thuận) | kg | 30,000 |
9 | Nho tím (Ninh Thuận) | kg | 35,000 |
10 | Thanh Long (trắng) | kg | 10,000 |
11 | Thanh Long (đỏ) | kg | 15,000 |
12 | Quả dứa (quả thơm) | quả | 5,000 |
13 | Dưa hấu | kg | 12,000 |
14 | Sấu xanh | kg | 25,000 |
15 | Nhãn | kg | 20,000 |
16 | Chanh leo (quả) | kg | 12,000 |
17 | Na (ta) | kg | 25,000 |
18 | Trám đen | kg | 100,000 |