Giá được cập nhật tại chợ đầu mối nông sản Tân Mai, Hà Nội.
STT |
Loại hàng |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
Cam sành |
kg |
25,000 |
2 |
Quýt |
kg |
25,000 |
3 |
Xoài |
kg |
20,000 |
4 |
Ổi bo |
kg |
8,000 |
5 |
Mít ta |
kg |
30,000 |
6 |
Đu đủ xanh |
kg |
10,000 |
7 |
Bơ sáp |
kg |
25,000 |
8 |
Táo tàu |
kg |
15,000 |
9 |
Nho xanh (Ninh Thuận) |
kg |
35,000 |
10 |
Nho tím (Ninh Thuận) |
kg |
40,000 |
11 |
Thanh Long (trắng) |
kg |
15,000 |
12 |
Thanh Long (đỏ) |
kg |
22,000 |
13 |
Quả dứa (quả thơm) |
quả |
3,000 |
14 |
Dưa hấu |
kg |
10,000 |
15 |
Chanh leo (quả) |
kg |
12,000 |
16 |
Na (ta) |
kg |
25,000 |
17 |
Hồng (mềm) |
kg |
10,000 |
18 |
Hồng (ngâm) |
kg |
17,000 |
BN